Có 2 kết quả:

平摊 píng tān ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢ平攤 píng tān ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) (fig.) to share equally

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) (fig.) to share equally